Bản dịch của từ Dehumanize trong tiếng Việt
Dehumanize
Dehumanize (Verb)
Tước bỏ phẩm chất hoặc thuộc tính của con người.
To deprive of human qualities or attributes.
Many social media platforms dehumanize users by promoting unrealistic standards.
Nhiều nền tảng mạng xã hội làm mất nhân tính của người dùng bằng cách thúc đẩy tiêu chuẩn không thực tế.
They do not dehumanize individuals based on their race or gender.
Họ không làm mất nhân tính của cá nhân dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.
Do advertisements dehumanize people by focusing only on appearance?
Quảng cáo có làm mất nhân tính của con người chỉ bằng cách tập trung vào ngoại hình không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dehumanize cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dehumanize" có nghĩa là tước đi nhân tính, làm cho người khác bị xem như không phải là con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như chiến tranh, phân biệt chủng tộc và các vấn đề xã hội nhằm mô tả quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm bị đối xử một cách tồi tệ và thiếu công bằng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều dùng "dehumanize" với cách phát âm và viết tương tự.
Từ "dehumanize" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "bớt", và danh từ "human" từ "humanus", nghĩa là "nhân loại". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để mô tả hành động làm giảm giá trị con người hoặc tước bỏ nhân tính của một người. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong bối cảnh xã hội và chính trị, phản ánh sự mất đi phẩm giá và quyền lợi của cá nhân trong các tình huống áp bức.
Từ "dehumanize" có tần suất sử dụng khá thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu văn viết và nói, khi thảo luận về chủ đề nhân quyền, đạo đức và chiến tranh. Trong các trường hợp thông thường, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội học, tâm lý học và các nghiên cứu về xung đột, miêu tả hành vi hoặc chính sách khiến một cá nhân hoặc nhóm bị mất đi phẩm giá và tính nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp