Bản dịch của từ Dehumanize trong tiếng Việt

Dehumanize

Verb

Dehumanize (Verb)

01

Tước bỏ phẩm chất hoặc thuộc tính của con người.

To deprive of human qualities or attributes.

Ví dụ

Many social media platforms dehumanize users by promoting unrealistic standards.

Nhiều nền tảng mạng xã hội làm mất nhân tính của người dùng bằng cách thúc đẩy tiêu chuẩn không thực tế.

They do not dehumanize individuals based on their race or gender.

Họ không làm mất nhân tính của cá nhân dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.

Do advertisements dehumanize people by focusing only on appearance?

Quảng cáo có làm mất nhân tính của con người chỉ bằng cách tập trung vào ngoại hình không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dehumanize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehumanize

Không có idiom phù hợp