Bản dịch của từ Dehumanized trong tiếng Việt
Dehumanized

Dehumanized (Verb)
Tước bỏ những phẩm chất của con người như tính cá nhân hay lòng từ bi.
To deprive of human qualities such as individuality or compassion.
The dehumanized society lacked compassion for the homeless population.
Xã hội bị làm mất tính nhân văn thiếu lòng trắc ẩn cho dân vô gia cư.
The government's policies aimed at dehumanizing certain groups were criticized.
Chính sách của chính phủ nhằm làm mất tính nhân văn của một số nhóm đã bị chỉ trích.
Do you think dehumanizing individuals is ever justified in society?
Bạn có nghĩ việc làm mất tính nhân văn của cá nhân có bao giờ được chấp nhận trong xã hội không?
Họ từ
Từ "dehumanized" là một tính từ, chỉ trạng thái hoặc hành động làm mất đi tính nhân văn, quyền con người hay bản sắc cá nhân của một người. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, tâm lý hoặc chính trị để mô tả những tình huống trong đó cá nhân hoặc nhóm người bị đối xử như không phải con người. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "dehumanized" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-", có nghĩa là 'giảm bớt' hoặc 'rời khỏi', và danh từ "human", xuất phát từ "humanus", nghĩa là 'thuộc về con người'. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả quá trình mà trong đó cá nhân hoặc nhóm bị tước bỏ phẩm giá và tính nhân văn. Hiện tại, "dehumanized" thể hiện trạng thái mà con người không được công nhận như một thực thể có giá trị và cảm xúc, dẫn đến các hành vi tàn nhẫn hoặc vô cảm.
Từ "dehumanized" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mặc dù có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xã hội hoặc nhân quyền. Từ này thường được tìm thấy trong các bài viết phân tích tâm lý, phê bình văn học, hay thảo luận về các vi phạm nhân quyền, nhằm mô tả tình trạng mất đi phẩm giá con người trong các tình huống như chiến tranh, kỳ thị hoặc phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp