Bản dịch của từ Dejected trong tiếng Việt
Dejected

Dejected (Adjective)
Buồn và chán nản; chán nản.
Sad and depressed dispirited.
Many teenagers feel dejected after receiving low scores on their exams.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp.
She is not dejected despite facing challenges in her social life.
Cô ấy không chán nản mặc dù gặp khó khăn trong đời sống xã hội.
Are people dejected due to the lack of job opportunities in 2023?
Liệu mọi người có chán nản vì thiếu cơ hội việc làm trong năm 2023 không?
Dạng tính từ của Dejected (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dejected Bị thôi | More dejected Chán nản hơn | Most dejected Chán nhất |
Kết hợp từ của Dejected (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel dejected Cảm thấy chán chường | Many students feel dejected after receiving low scores on their ielts. Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong ielts. |
Become dejected Trở nên chán chường | Many students become dejected during the ielts preparation process. Nhiều sinh viên trở nên chán nản trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Grow dejected Cảm thấy buồn chán | Many students grow dejected after receiving low ielts scores. Nhiều học sinh trở nên chán nản sau khi nhận điểm ielts thấp. |
Appear dejected Trong tâm trạng chán chường | Many students appear dejected after receiving low scores on their exams. Nhiều sinh viên có vẻ buồn bã sau khi nhận điểm thấp trong kỳ thi. |
Be dejected Buồn bã | Many students feel dejected after receiving low scores on their ielts tests. Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong bài ielts. |
Họ từ
Từ "dejected" là một tính từ diễn tả trạng thái buồn bã, thất vọng, đặc biệt là khi một người cảm thấy mất hy vọng và thiếu động lực. Trong tiếng Anh, "dejected" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh xã hội, thường mang yếu tố cảm xúc tiêu cực khi mô tả tâm trạng của một cá nhân trong tình huống khó khăn.
Từ "dejected" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deiectus", một dạng phân từ quá khứ của động từ "deicere", nghĩa là "ném xuống" hoặc "hạ xuống". Từ này phản ánh trạng thái tinh thần bị suy sụp hoặc sa sút. Trong lịch sử, "dejected" đã diễn tả cảm giác buồn bã và thiếu hy vọng, liên quan đến cảm xúc của con người khi trải qua thất bại hoặc khổ đau. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên cảm giác tiêu cực, thể hiện sự chán nản rõ rệt.
Từ "dejected" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài viết học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng chán nản, buồn bã hoặc thiếu hy vọng, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc cá nhân như thất bại trong công việc hoặc mối quan hệ. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng từ này thể hiện tính chất chuyên môn và cảm xúc phức tạp mà nó mang lại, tuy nhiên, nó vẫn có giá trị trong việc diễn đạt rõ ràng cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp