Bản dịch của từ Dejected trong tiếng Việt

Dejected

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dejected (Adjective)

dɪˈdʒɛk.tɪd
dɪˈdʒɛk.tɪd
01

Buồn và chán nản; chán nản.

Sad and depressed dispirited.

Ví dụ

Many teenagers feel dejected after receiving low scores on their exams.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp.

She is not dejected despite facing challenges in her social life.

Cô ấy không chán nản mặc dù gặp khó khăn trong đời sống xã hội.

Are people dejected due to the lack of job opportunities in 2023?

Liệu mọi người có chán nản vì thiếu cơ hội việc làm trong năm 2023 không?

Dạng tính từ của Dejected (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dejected

Bị thôi

More dejected

Chán nản hơn

Most dejected

Chán nhất

Kết hợp từ của Dejected (Adjective)

CollocationVí dụ

Feel dejected

Cảm thấy chán chường

Many students feel dejected after receiving low scores on their ielts.

Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong ielts.

Become dejected

Trở nên chán chường

Many students become dejected during the ielts preparation process.

Nhiều sinh viên trở nên chán nản trong quá trình chuẩn bị ielts.

Grow dejected

Cảm thấy buồn chán

Many students grow dejected after receiving low ielts scores.

Nhiều học sinh trở nên chán nản sau khi nhận điểm ielts thấp.

Appear dejected

Trong tâm trạng chán chường

Many students appear dejected after receiving low scores on their exams.

Nhiều sinh viên có vẻ buồn bã sau khi nhận điểm thấp trong kỳ thi.

Be dejected

Buồn bã

Many students feel dejected after receiving low scores on their ielts tests.

Nhiều sinh viên cảm thấy chán nản sau khi nhận điểm thấp trong bài ielts.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dejected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dejected

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.