Bản dịch của từ Deletory trong tiếng Việt
Deletory

Deletory (Noun)
(lỗi thời) cái bị xóa mờ.
Obsolete that which blots out.
The deletory effects of social media can harm mental health significantly.
Những tác động tiêu cực của mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Many believe that some social norms are deletory in today's society.
Nhiều người tin rằng một số chuẩn mực xã hội là lỗi thời trong xã hội hôm nay.
Are deletory practices in social interactions becoming more common among youth?
Liệu những thói quen lỗi thời trong tương tác xã hội có trở nên phổ biến hơn không?
Từ "deletory" là tính từ, có nghĩa là có khả năng hoặc có tác dụng gây ra sự phá hủy hoặc tiêu diệt. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học để mô tả các chất hoặc yếu tố có thể dẫn đến sự tác động tiêu cực đến tế bào hoặc hệ sinh thái. Hiện tại không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này về cách viết hoặc phát âm.
Từ "deletory" xuất phát từ gốc Latin "deletorius", có nghĩa là "gây hại" hoặc "phá hủy". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-", có nghĩa là "xóa bỏ", và gốc "letere", có nghĩa là "phá hủy". Trong lịch sử, "deletory" được sử dụng để chỉ những thứ mang tính chất tiêu cực hoặc gây hại đối với sức khỏe hoặc tinh thần. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các chất hoặc tác động có thể gây tổn hại cho cơ thể.
Từ "deletory" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, cũng như trong các bài viết học thuật thông dụng. Trên thực tế, nó mang nghĩa tiêu cực, thể hiện khả năng hoặc xu hướng xóa bỏ, điều này thường được đề cập trong các bối cảnh về thay đổi, sửa đổi chính sách hoặc trong các biện pháp quản lý. Một số lĩnh vực như đạo đức học hay luật pháp có thể sử dụng từ này để chỉ các hành động dẫn đến sự tiêu hủy hay loại bỏ quyền lợi hoặc tài nguyên.