Bản dịch của từ Deliveryman trong tiếng Việt

Deliveryman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliveryman (Noun)

dɪlˈɪvəɹimæn
dɪlˈɪvəɹimæn
01

Người chuyển hàng hóa hoặc tin nhắn.

A person who delivers goods or messages.

Ví dụ

The deliveryman brought my groceries from Walmart yesterday morning.

Người giao hàng đã mang thực phẩm từ Walmart đến sáng hôm qua.

The deliveryman did not arrive on time for my package today.

Người giao hàng đã không đến đúng giờ cho gói hàng của tôi hôm nay.

Did the deliveryman leave a note about my missed delivery?

Người giao hàng có để lại ghi chú về việc giao hàng bị lỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deliveryman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliveryman

Không có idiom phù hợp