Bản dịch của từ Demigrate trong tiếng Việt
Demigrate

Demigrate (Verb)
(từ cũ) di cư.
(obsolete) to emigrate.
Many people demigrated from the country in search of better opportunities.
Nhiều người đã di cư từ đất nước để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
The demigration of workers led to a shortage of skilled labor.
Sự di cư của công nhân dẫn đến thiếu hụt lao động chuyên nghiệp.
The demigrated families settled in a new city for a fresh start.
Các gia đình di cư đã định cư tại một thành phố mới để bắt đầu lại từ đầu.
Từ "demigrate" chỉ hành động di rời từ nơi này sang nơi khác, thường để chỉ sự rời bỏ quê hương hoặc nơi cư trú chính. Đây là một thuật ngữ ít phổ biến hơn so với "emigrate" (xuất cảnh) và "immigrate" (nhập cảnh), thường được sử dụng trong lĩnh vực di cư học. Về mặt ngữ nghĩa, "demigrate" có thể không được công nhận rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và rõ ràng hơn là viết thể hơn là sử dụng trong lời nói hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được xem là một phần của ngữ cảnh mở rộng khi nghiên cứu về di dân và văn hóa.
Từ "demigrate" có nguồn gốc từ gốc Latin "migrāre", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "rời khỏi nơi cư trú". Trong tiếng Latin, tiền tố "de-" thường biểu thị sự đảo ngược hoặc loại bỏ. "Demigrate" chỉ hành động di chuyển ra khỏi một vùng lãnh thổ nào đó, thường trong b context về người dân rời bỏ quê hương. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên quan đến việc di cư nhưng nhấn mạnh đến quá trình rời bỏ hơn là sự chuyển động.
Từ "demigrate" không thường xuyên xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xảy ra trong các bối cảnh thảo luận về di cư và các vấn đề xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ ngữ này hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể liên quan đến các chủ đề như lịch sử di cư hoặc sự thay đổi nhân khẩu học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "demigrate" thường được sử dụng khi bàn về việc di chuyển về quê hương hoặc hiện tượng đảo ngược dòng người di cư.