Bản dịch của từ Demigrate trong tiếng Việt

Demigrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demigrate (Verb)

dˈɛməɡɹˌeɪt
dˈɛməɡɹˌeɪt
01

(từ cũ) di cư.

(obsolete) to emigrate.

Ví dụ

Many people demigrated from the country in search of better opportunities.

Nhiều người đã di cư từ đất nước để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

The demigration of workers led to a shortage of skilled labor.

Sự di cư của công nhân dẫn đến thiếu hụt lao động chuyên nghiệp.

The demigrated families settled in a new city for a fresh start.

Các gia đình di cư đã định cư tại một thành phố mới để bắt đầu lại từ đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demigrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demigrate

Không có idiom phù hợp