Bản dịch của từ Democratically trong tiếng Việt
Democratically

Democratically (Adverb)
Một cách dân chủ.
In a democratic way.
She spoke democratically about the importance of voting in elections.
Cô ấy nói về sự quan trọng của việc bỏ phiếu trong cuộc bầu cử một cách dân chủ.
He did not act democratically when making decisions for the community.
Anh ấy không hành động một cách dân chủ khi đưa ra quyết định cho cộng đồng.
Did they democratically choose their representatives in the social organization?
Họ đã chọn đại diện của mình trong tổ chức xã hội một cách dân chủ chưa?
The group democratically elected John as their leader.
Nhóm bầu John làm lãnh đạo của họ một cách dân chủ.
The decision-making process should not be done undemocratically.
Quá trình ra quyết định không nên được thực hiện một cách phi dân chủ.
Họ từ
Từ "democratically" là trạng từ của tính từ "democratic", mang ý nghĩa liên quan đến sự dân chủ, thể hiện cách thức hành động hoặc ra quyết định dựa trên sự tham gia và đồng thuận của đông đảo người dân. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm thường nhấn mạnh âm tiết ở vị trí đầu (/'dɛm.ə.krə.tɪ.kli/), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn (/dəˈmɑkrəˌtɪkli/). Sự khác biệt này thể hiện qua ngữ điệu và cách hỗ trợ ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "democratically" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "demos" (người dân) và "kratos" (quyền lực), được chuyển thể qua tiếng Latin là "democraticus". Từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, liên quan đến các phong trào chính trị đòi hỏi quyền tham gia của công dân trong quản lý nhà nước. Ngày nay, "democratically" được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định diễn ra theo nguyên tắc dân chủ, thể hiện sự tham gia và đồng thuận của cộng đồng.
Từ "democratically" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội, chính trị. Tần suất sử dụng từ này tăng cao khi thảo luận về hệ thống chính trị, quyền công dân và quy trình ra quyết định. Ngoài ra, trong các văn bản chính trị và xã hội, từ này được dùng để diễn tả cách thức thực hiện quyền bầu cử và các hoạt động liên quan đến dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
