Bản dịch của từ Demoded trong tiếng Việt

Demoded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demoded (Adjective)

dimˈoʊdɪd
dimˈoʊdɪd
01

Lỗi thời, lỗi thời; passé.

Out of date outmoded passé.

Ví dụ

Many fashion trends are now considered demoded and unattractive to young people.

Nhiều xu hướng thời trang hiện nay được coi là lỗi thời và không hấp dẫn.

Traditional social media platforms are not demoded for everyone, just some users.

Các nền tảng mạng xã hội truyền thống không lỗi thời với mọi người, chỉ một số người dùng.

Are old social norms becoming demoded in modern society today?

Các chuẩn mực xã hội cũ có đang trở nên lỗi thời trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demoded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demoded

Không có idiom phù hợp