Bản dịch của từ Demoded trong tiếng Việt
Demoded

Demoded (Adjective)
Lỗi thời, lỗi thời; passé.
Out of date outmoded passé.
Many fashion trends are now considered demoded and unattractive to young people.
Nhiều xu hướng thời trang hiện nay được coi là lỗi thời và không hấp dẫn.
Traditional social media platforms are not demoded for everyone, just some users.
Các nền tảng mạng xã hội truyền thống không lỗi thời với mọi người, chỉ một số người dùng.
Are old social norms becoming demoded in modern society today?
Các chuẩn mực xã hội cũ có đang trở nên lỗi thời trong xã hội hiện đại không?
Từ "demoded" được sử dụng để chỉ sự lỗi thời, không còn phù hợp hoặc không còn được ưa chuộng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực thời trang và thiết kế nội thất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn, thể hiện sự phản ánh về sự lỗi thời của một sản phẩm hay phong cách. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "demoded" ít được sử dụng hơn, thay vào đó là các từ như "outdated" hoặc "out of style".
Từ "demoded" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "démodé", xuất phát từ tiền tố "dé-" (từ chối) và danh từ "modé" (mốt, kiểu dáng). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ những thứ đã lỗi thời, không còn phù hợp với xu hướng hiện tại. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn giữ nguyên, chỉ các sản phẩm, phong cách hoặc ý tưởng không còn được ưa chuộng do sự tiến bộ và thay đổi trong xã hội.
Từ "demoded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường liên quan đến những thứ lỗi thời hoặc không còn phổ biến, do đó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, công nghệ và tiêu dùng. Trong các bài viết, nó có thể được dùng để thảo luận về xu hướng và sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp