Bản dịch của từ Demonstratable trong tiếng Việt
Demonstratable
Demonstratable (Adjective)
Có thể chứng minh được.
The benefits of social media are demonstratable in recent studies.
Lợi ích của mạng xã hội có thể chứng minh qua các nghiên cứu gần đây.
The effects of social isolation are not always demonstratable immediately.
Ảnh hưởng của sự cô lập xã hội không phải lúc nào cũng có thể chứng minh ngay lập tức.
Are the outcomes of community programs demonstratable in your opinion?
Theo bạn, kết quả của các chương trình cộng đồng có thể chứng minh không?
"Demonstratable" là một tính từ không chính thức, có nghĩa là có thể chứng minh hoặc giải thích một cách rõ ràng và có thể quan sát được. Từ "demonstratable" chủ yếu được sử dụng để chỉ những khái niệm, luận điểm hoặc giả thuyết có khả năng được thử nghiệm hoặc xác thực. Trong tiếng Anh, phiên bản chính xác hơn là "demonstrable", phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ không nằm ở cách phát âm hay ý nghĩa, mà chủ yếu ở mức độ sử dụng từ.
Từ "demonstratable" bắt nguồn từ chữ Latinh "demonstrare", có nghĩa là "chứng minh" hay "chỉ ra". Chữ "demonstrare" kết hợp giữa tiền tố "de-" biểu thị sự chuyển động xuống bên dưới và gốc "monstrare" có nghĩa là "cho thấy". Từ "demonstratable" được sử dụng để mô tả điều gì đó có thể được chứng minh hoặc thể hiện rõ ràng. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu về minh bạch và hiện thực hóa kiến thức trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục hiện đại.
Từ "demonstratable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn và sự thay thế bởi từ "demonstrable" phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến việc chứng minh các lập luận hay kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong việc trình bày dữ liệu, báo cáo khoa học, và các bối cảnh yêu cầu sự minh bạch, ví dụ như trong các tài liệu kỹ thuật và hội thảo.