Bản dịch của từ Demonstratable trong tiếng Việt

Demonstratable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonstratable (Adjective)

01

Có thể chứng minh được.

Demonstrable.

Ví dụ

The benefits of social media are demonstratable in recent studies.

Lợi ích của mạng xã hội có thể chứng minh qua các nghiên cứu gần đây.

The effects of social isolation are not always demonstratable immediately.

Ảnh hưởng của sự cô lập xã hội không phải lúc nào cũng có thể chứng minh ngay lập tức.

Are the outcomes of community programs demonstratable in your opinion?

Theo bạn, kết quả của các chương trình cộng đồng có thể chứng minh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demonstratable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonstratable

Không có idiom phù hợp