Bản dịch của từ Demonstrable trong tiếng Việt
Demonstrable
Demonstrable (Adjective)
The demonstrable impact of social media on youth behavior is concerning.
Tác động rõ ràng của truyền thông xã hội đối với hành vi thanh thiếu niên là đáng lo ngại.
Statistics provide demonstrable evidence of the social inequality in the community.
Thống kê cung cấp bằng chứng rõ ràng về sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
Her success in the social project was demonstrable through tangible results.
Thành công của cô ấy trong dự án xã hội được chứng minh thông qua kết quả rõ ràng.
Họ từ
Từ "demonstrable" là một tính từ có nghĩa là có thể chứng minh hoặc thể hiện một cách rõ ràng và thuyết phục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng "demonstrable" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "demonstrable" thường được dùng trong các văn bản khoa học hoặc học thuật để nhấn mạnh tính khả thi của một luận điểm hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ "demonstrable" có nguồn gốc từ động từ Latinh "demonstrare", có nghĩa là "chứng minh" hoặc "cho thấy". Tiền tố "de-" gợi ý sự hoàn thành, trong khi "monstrare" có nghĩa là "cho thấy". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với ý nghĩa mô tả điều gì đó có thể được chứng minh hoặc giải thích một cách rõ ràng. Ngày nay, "demonstrable" chỉ những hiện tượng hay khái niệm có thể được chứng minh bằng chứng cứ hoặc lý lẽ hợp lý.
Từ "demonstrable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, khi thí sinh cần trình bày chứng cứ rõ ràng cho một luận điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những bằng chứng có thể được xác minh hoặc chứng minh, chẳng hạn như trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo khảo sát. Nó phản ánh tính chất minh bạch và khả năng kiểm chứng của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp