Bản dịch của từ Dentes trong tiếng Việt
Dentes
Dentes (Noun)
Số nhiều của dens.
Plural of dens.
Many dentes are visible in the skull of the ancient dinosaur.
Nhiều chiếc răng có thể thấy trong hộp sọ của khủng long cổ đại.
There are not many dentes left in the fossil record.
Không còn nhiều chiếc răng trong hồ sơ hóa thạch.
How many dentes did the paleontologists find at the excavation site?
Có bao nhiêu chiếc răng mà các nhà cổ sinh vật học tìm thấy tại địa điểm khai quật?
Họ từ
Từ "dentes" trong tiếng Latinh có nghĩa là "răng". Trong ngữ cảnh sinh học, nó thường được sử dụng để chỉ các thành phần hình dạng giống như răng trên các sinh vật, chẳng hạn như răng trên các loài động vật hoặc các cấu trúc tương tự ở thực vật. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong từ này do nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ khoa học và không phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ "dentes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "dentes" là số nhiều của "dens", có nghĩa là "răng". Từ này xuất hiện trong nhiều thuật ngữ y học và sinh học để chỉ cấu trúc hình dạng giống như răng. Trong tiếng Anh, từ "dental" và "dentist" cũng bắt nguồn từ gốc này. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nằm ở vai trò của "dentes" trong việc mô tả các đặc điểm liên quan đến răng và hàm trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "dentes" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nha khoa hoặc sinh học, đặc biệt khi đề cập đến cấu trúc và tính chất của răng. Trong các bài viết khoa học, "dentes" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe răng miệng hoặc bất thường trong sự phát triển của răng, nhưng ít được gặp trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày.