Bản dịch của từ Deoxygenate trong tiếng Việt
Deoxygenate

Deoxygenate (Verb)
Loại bỏ oxy khỏi.
Remove oxygen from.
The process of deoxygenating water is crucial for aquatic life.
Quá trình làm mất oxy trong nước rất quan trọng đối với đời sống sinh vật dưới nước.
The company's goal is to deoxygenate the polluted rivers in the region.
Mục tiêu của công ty là làm mất oxy các con sông bị ô nhiễm trong khu vực.
Scientists are studying ways to deoxygenate the atmosphere for research purposes.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách làm mất oxy trong không khí cho mục đích nghiên cứu.
Từ "deoxygenate" có nghĩa là loại bỏ oxy ra khỏi một chất hoặc môi trường nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học, đặc biệt là liên quan đến quá trình chuyển hóa tế bào hoặc trong hệ thống xử lý nước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này tương đồng, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng dạng "de-oxygenate" với dấu gạch ngang nhiều hơn. Cả hai đều mang cùng ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "deoxygenate" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "loại bỏ", kết hợp với gốc "oxygen" từ tiếng Hy Lạp "oxys" (có nghĩa là "chua") và "genes" (có nghĩa là "sinh ra"). Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong lĩnh vực hoá học để chỉ quá trình loại bỏ oxy khỏi một chất. Đến nay, nó thường được áp dụng trong sinh học và công nghệ môi trường, phản ánh sự thay đổi trong các hệ thống sinh thái và ảnh hưởng đến sự sống.
Từ "deoxygenate" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc môi trường trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ ôxy khỏi một chất hay môi trường, như trong nghiên cứu về nước thải hoặc động vật biển. Những tình huống thường gặp khác liên quan đến từ này bao gồm nghiên cứu y sinh, công nghệ sinh học, và các vấn đề về sức khỏe môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp