Bản dịch của từ Deoxygenate trong tiếng Việt

Deoxygenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxygenate (Verb)

diˈɑksɪdʒəneɪt
diˈɑksɪdʒəneɪt
01

Loại bỏ oxy khỏi.

Remove oxygen from.

Ví dụ

The process of deoxygenating water is crucial for aquatic life.

Quá trình làm mất oxy trong nước rất quan trọng đối với đời sống sinh vật dưới nước.

The company's goal is to deoxygenate the polluted rivers in the region.

Mục tiêu của công ty là làm mất oxy các con sông bị ô nhiễm trong khu vực.

Scientists are studying ways to deoxygenate the atmosphere for research purposes.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách làm mất oxy trong không khí cho mục đích nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deoxygenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxygenate

Không có idiom phù hợp