Bản dịch của từ Departmental trong tiếng Việt

Departmental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Departmental (Adjective)

dɪpɑɹtmˈɛnl
dɪpɑɹtmˈɛntl
01

Của hoặc liên quan đến một bộ phận.

Of or pertaining to a department.

Ví dụ

The departmental budget for social programs increased by twenty percent this year.

Ngân sách phòng ban cho các chương trình xã hội tăng hai mươi phần trăm năm nay.

The departmental meeting did not focus on social issues last week.

Cuộc họp phòng ban không tập trung vào các vấn đề xã hội tuần trước.

Is the departmental policy addressing social inequality effectively?

Chính sách phòng ban có đang giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?

Dạng tính từ của Departmental (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Departmental

Bộ phận

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/departmental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Departmental

Không có idiom phù hợp