Bản dịch của từ Departmental trong tiếng Việt
Departmental

Departmental (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một bộ phận.
Of or pertaining to a department.
The departmental budget for social programs increased by twenty percent this year.
Ngân sách phòng ban cho các chương trình xã hội tăng hai mươi phần trăm năm nay.
The departmental meeting did not focus on social issues last week.
Cuộc họp phòng ban không tập trung vào các vấn đề xã hội tuần trước.
Is the departmental policy addressing social inequality effectively?
Chính sách phòng ban có đang giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả không?
Dạng tính từ của Departmental (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Departmental Bộ phận | - | - |
Họ từ
Từ "departmental" là tính từ, diễn tả điều gì đó liên quan đến một bộ phận hoặc phòng ban trong một tổ chức, thường là trong môi trường giáo dục hoặc doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "departmental" có thể chỉ các quy định, chính sách hoặc hoạt động của một bộ phận cụ thể dentro một tổ chức lớn.
Từ "departmental" xuất phát từ gốc Latinh "departamentum", có nghĩa là "sự phân chia" hay "phân khu". Qua thời gian, từ này phát triển trong ngữ cảnh hành chính và giáo dục để chỉ những sự phân chia chức năng hay phòng ban trong một tổ chức. Ngày nay, "departmental" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, chương trình hoặc quyết định liên quan đến các phòng ban cụ thể trong trường học, công ty hay chính phủ, phản ánh sự tổ chức và quản lý hợp lý trong các cấu trúc xã hội.
Từ "departmental" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học có thể mô tả các bộ phận trong tổ chức hoặc khung chương trình học. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, chính sách hoặc cấu trúc của một bộ phận trong một cơ sở giáo dục hoặc tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu quản lý và báo cáo, nơi nhấn mạnh đến trách nhiệm hoặc chức năng của từng bộ phận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp