Bản dịch của từ Departmentally trong tiếng Việt
Departmentally

Departmentally (Adverb)
Liên quan đến một bộ phận.
Relating to a department.
The social departmentally organized event attracted over 200 participants last year.
Sự kiện xã hội được tổ chức theo phòng ban thu hút hơn 200 người tham gia năm ngoái.
They did not departmentally allocate funds for community projects this quarter.
Họ không phân bổ ngân sách theo phòng ban cho các dự án cộng đồng quý này.
Did the social team work departmentally on the recent charity event?
Nhóm xã hội có làm việc theo phòng ban cho sự kiện từ thiện gần đây không?
Họ từ
Từ "departmentally" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "department", mang nghĩa liên quan đến một bộ phận hay phòng ban cụ thể trong tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc giáo dục, chỉ các quy trình hoặc hướng dẫn diễn ra trong phạm vi của một phòng ban. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa.
Từ "departmentally" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "departamento", có nghĩa là "phân chia" hoặc "bộ phận". Hình thức này đã được phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 và liên quan đến các lĩnh vực học thuật hoặc quản lý cụ thể, nhằm chỉ định mối quan hệ giữa các bộ phận nội bộ của một tổ chức. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh sự phân chia và tổ chức trong các hoạt động theo từng đơn vị hoặc phòng ban.
Từ "departmentally" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trực tiếp trong các đề thi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc trong môi trường học thuật để chỉ các hoạt động hoặc quy trình liên quan đến phòng ban. Trong giao tiếp chuyên môn, "departmentally" có thể được dùng khi thảo luận về các chính sách hoặc quyết định được đưa ra bởi một phòng ban cụ thể, thể hiện tính chính thức và sự phân chia chức năng trong tổ chức.