Bản dịch của từ Deprecate trong tiếng Việt

Deprecate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deprecate (Verb)

dˈɛpɹəkeɪt
dˈɛpɹəkeɪt
01

Bày tỏ sự không đồng tình.

Express disapproval of.

Ví dụ

Many people deprecate the use of social media for young children.

Nhiều người phê phán việc sử dụng mạng xã hội cho trẻ em.

Parents should not deprecate their children's online activities without understanding.

Phụ huynh không nên phê phán hoạt động trực tuyến của con mình mà không hiểu biết.

Do you think it is appropriate to deprecate social media in education?

Bạn có nghĩ rằng việc phê phán mạng xã hội trong giáo dục là thích hợp không?

Dạng động từ của Deprecate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deprecate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deprecated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deprecated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deprecates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deprecating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deprecate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deprecate

Không có idiom phù hợp