Bản dịch của từ Depressingly trong tiếng Việt
Depressingly

Depressingly (Adverb)
Theo cách gây ra nỗi buồn.
In a manner that causes sadness.
The poverty rate in the city is depressingly high.
Tỷ lệ nghèo ở thành phố cao đến mức đáng kinh ngạc.
The lack of social support is depressingly evident in the community.
Sự thiếu hỗ trợ xã hội thể hiện rõ ràng trong cộng đồng.
The impact of unemployment on families is depressingly real.
Tác động của thất nghiệp đối với các gia đình là thực tế một cách đáng buồn.
Họ từ
Từ "depressingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách gây ra cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện có tác động tiêu cực đến tâm trạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "depressingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "deprimere", có nghĩa là "hạ thấp" hoặc "đè nén". Trong tiếng Anh, từ này đã được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "depressing", nhằm diễn tả một trạng thái hoặc hành động mang tính chất gây buồn chán hoặc nặng nề. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gia tăng trong việc thể hiện cảm xúc tiêu cực, đặc biệt trong văn học và ngôn ngữ thường ngày, làm nổi bật những trải nghiệm tâm lý khó khăn mà con người phải đối mặt.
Từ "depressingly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong phần Đọc và Viết, khi dùng để mô tả các tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự chán nản hoặc bi quan trong các cuộc thảo luận xã hội, nghệ thuật, hoặc khoa học. Cách sử dụng này tạo nên sự tác động mạnh mẽ đến cảm nhận của người đọc/nghe.