Bản dịch của từ Depressingly trong tiếng Việt

Depressingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depressingly (Adverb)

dɪpɹˈɛsɪŋli
dɪpɹˈɛsɪŋli
01

Theo cách gây ra nỗi buồn.

In a manner that causes sadness.

Ví dụ

The poverty rate in the city is depressingly high.

Tỷ lệ nghèo ở thành phố cao đến mức đáng kinh ngạc.

The lack of social support is depressingly evident in the community.

Sự thiếu hỗ trợ xã hội thể hiện rõ ràng trong cộng đồng.

The impact of unemployment on families is depressingly real.

Tác động của thất nghiệp đối với các gia đình là thực tế một cách đáng buồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depressingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depressingly

Không có idiom phù hợp