Bản dịch của từ Deregister trong tiếng Việt
Deregister

Deregister (Verb)
Xóa khỏi sổ đăng ký.
Remove from a register.
Many students choose to deregister from classes for personal reasons.
Nhiều sinh viên chọn hủy đăng ký các lớp học vì lý do cá nhân.
She did not deregister from the community program last year.
Cô ấy đã không hủy đăng ký chương trình cộng đồng năm ngoái.
Did you decide to deregister from the local sports club?
Bạn đã quyết định hủy đăng ký câu lạc bộ thể thao địa phương chưa?
Từ "deregister" có nghĩa là hủy đăng ký hoặc rút khỏi một danh sách chính thức nào đó. Từ này sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như giáo dục, địa chính và pháp lý. Trong tiếng Anh British, từ "deregister" có cách sử dụng tương tự với tiếng Anh American, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "de-register" (với dấu gạch ngang) còn được sử dụng phổ biến hơn ở Anh. Về phát âm, cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng cách viết có thể thay đổi tùy theo từng vùng.
Từ "deregister" phát sinh từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa chỉ sự cắt giảm hoặc loại bỏ, và từ "register", bắt nguồn từ tiếng Latin "registra", có nghĩa là ghi chép hoặc đăng ký. Sự kết hợp giữa hai thành tố này tạo ra ý nghĩa mới thể hiện việc xóa bỏ hoặc ngừng trạng thái ghi danh. Từ này hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, từ hành chính đến giáo dục, khi người ta cần hủy bỏ đăng ký của mình.
Từ "deregister" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục hoặc quản lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, như khi hủy đăng ký một khóa học hoặc dịch vụ. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các quy trình pháp lý và hành chính trong nhiều lĩnh vực.