Bản dịch của từ Derestrict trong tiếng Việt
Derestrict

Derestrict (Verb)
Loại bỏ các hạn chế khỏi.
Remove restrictions from.
The government will derestrict internet access for all citizens by 2024.
Chính phủ sẽ gỡ bỏ hạn chế truy cập internet cho tất cả công dân vào năm 2024.
They do not derestrict public events during the pandemic for safety reasons.
Họ không gỡ bỏ hạn chế sự kiện công cộng trong đại dịch vì lý do an toàn.
Will the city derestrict parking regulations next month for residents?
Thành phố có gỡ bỏ quy định đỗ xe vào tháng tới cho cư dân không?
Họ từ
Từ "derestrict" có nghĩa là loại bỏ các hạn chế hoặc giới hạn, cho phép điều gì đó diễn ra tự do hơn. Trong tiếng Anh, đây là một từ khá hiếm gặp thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc công nghệ. Về mặt ngữ âm, phát âm từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp một số ngữ cảnh sử dụng trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "derestrict" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "xóa bỏ" hoặc "những cái không". Tiếp theo là "restrict", bắt nguồn từ Latin "restringere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "giới hạn". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "derestrict" xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa loại bỏ những hạn chế hoặc giới hạn trước đó. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gỡ bỏ các điều kiện, quy định hoặc cấm đoán.
Từ "derestrict" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về các quy định hoặc giới hạn. Ở những lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin hoặc pháp lý khi đề cập đến việc gỡ bỏ hạn chế, cho phép tự do hơn trong việc truy cập hoặc sử dụng tài nguyên. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp