Bản dịch của từ Derrière trong tiếng Việt
Derrière

Derrière (Noun)
Mông của một người.
A persons buttocks.
He fell and landed on his derrière during the soccer game.
Anh ấy ngã và rơi xuống mông trong trận bóng đá.
She did not want anyone to see her derrière at the beach.
Cô ấy không muốn ai thấy mông của mình ở bãi biển.
Is his derrière visible in that tight pair of jeans?
Mông của anh ấy có nhìn thấy trong chiếc quần jeans chật đó không?
Từ "derrière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phía sau" hoặc "mông" khi chỉ vị trí hoặc một bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được mượn vào như một từ chuyên môn hoặc dạng nói dáng của người, phổ biến trong các văn cảnh không chính thức. Sự khác biệt âm và nghĩa giữa Anh-Mỹ không đáng kể, đương nhiên "derrière" trong văn nói Anh-Mỹ thường mang nghĩa hài hước hoặc lịch sự hơn so với từ "butt".
Từ "derrière" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "dorsa", mang nghĩa là "phía sau". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ phần phía sau của cơ thể hoặc một vị trí nào đó. Sự chuyển nghĩa của từ này phản ánh sự chú trọng trong văn hóa và ngữ nghĩa, nơi mà khía cạnh thể xác và không gian có vai trò quan trọng trong giao tiếp và mô tả.
Từ "derrière" xuất hiện hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể đề cập đến các vấn đề liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "derrière" thường được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ phần sau của một đối tượng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc mô tả. Từ này cũng có thể xuất hiện trong môi trường nghệ thuật hoặc triết học, khi thảo luận về các khía cạnh ẩn dụ hoặc dấu hiệu.