Bản dịch của từ Desaturate trong tiếng Việt

Desaturate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desaturate (Verb)

dˈɛsətʃɚˌeɪt
dˈɛsətʃɚˌeɪt
01

Làm cho không bão hòa hoặc ít bão hòa hơn.

Make unsaturated or less saturated.

Ví dụ

The campaign aimed to desaturate the negative stereotypes about immigrants.

Chiến dịch nhằm giảm mức độ tiêu cực về những định kiến đối với người nhập cư.

The new policy does not desaturate the existing social issues in our community.

Chính sách mới không làm giảm bớt các vấn đề xã hội hiện có trong cộng đồng của chúng ta.

Can we desaturate the biased media coverage of social movements?

Chúng ta có thể giảm bớt sự thiên lệch trong việc đưa tin về các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desaturate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desaturate

Không có idiom phù hợp