Bản dịch của từ Desaturate trong tiếng Việt
Desaturate

Desaturate (Verb)
Làm cho không bão hòa hoặc ít bão hòa hơn.
Make unsaturated or less saturated.
The campaign aimed to desaturate the negative stereotypes about immigrants.
Chiến dịch nhằm giảm mức độ tiêu cực về những định kiến đối với người nhập cư.
The new policy does not desaturate the existing social issues in our community.
Chính sách mới không làm giảm bớt các vấn đề xã hội hiện có trong cộng đồng của chúng ta.
Can we desaturate the biased media coverage of social movements?
Chúng ta có thể giảm bớt sự thiên lệch trong việc đưa tin về các phong trào xã hội không?
Từ "desaturate" có nghĩa là giảm mức độ bão hòa của một màu sắc trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế đồ họa, thường liên quan đến việc làm nhạt màu hoặc loại bỏ một phần sắc thái màu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong thực hành sử dụng, "desaturate" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh kỹ thuật như nhiếp ảnh hay chỉnh sửa hình ảnh.
Từ "desaturate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "de-" có nghĩa là "không còn" và "saturatus", từ gốc "saturare", nghĩa là "làm đầy". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học và nghệ thuật để chỉ quá trình giảm độ bão hòa của màu sắc hoặc chất lỏng. Sự biến đổi từ nghĩa nguyên thủy đến hiện tại phản ánh quá trình làm giảm sự phong phú, từ đó tạo ra những sắc thái tinh tế hơn trong thiết kế và khoa học.
Từ "desaturate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật, thiết kế đồ họa hoặc các môn khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiếp ảnh và màu sắc, khi nói về việc giảm độ bão hòa của màu. Trong các bài luận chuyên sâu, "desaturate" cũng thường được dùng để mô tả quá trình làm giảm độ nổi bật của một tham số nào đó trong nghiên cứu phân tích.