Bản dịch của từ Descale trong tiếng Việt
Descale
Verb
Descale (Verb)
01
Loại bỏ cặn bám từ quy mô.
Remove deposits of scale from.
Ví dụ
They will descale the water pipes next week to improve flow.
Họ sẽ loại bỏ cặn trong ống nước vào tuần tới để cải thiện dòng chảy.
The workers did not descale the tanks before the inspection.
Công nhân đã không loại bỏ cặn trong bể trước khi kiểm tra.
Did they descale the equipment before the community event last month?
Họ đã loại bỏ cặn thiết bị trước sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Descale
Không có idiom phù hợp