Bản dịch của từ Descale trong tiếng Việt
Descale

Descale (Verb)
Loại bỏ cặn bám từ quy mô.
Remove deposits of scale from.
They will descale the water pipes next week to improve flow.
Họ sẽ loại bỏ cặn trong ống nước vào tuần tới để cải thiện dòng chảy.
The workers did not descale the tanks before the inspection.
Công nhân đã không loại bỏ cặn trong bể trước khi kiểm tra.
Did they descale the equipment before the community event last month?
Họ đã loại bỏ cặn thiết bị trước sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?
Họ từ
Từ "descale" có nghĩa là loại bỏ cặn bám hoặc vôi từ bề mặt của thiết bị như ấm đun nước hoặc máy pha cà phê. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì thiết bị nhằm cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "descale" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể là động từ hoặc danh từ.
Từ "descale" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "bỏ" hoặc "hủy bỏ", và danh từ "scale", bắt nguồn từ từ Latinh "scala", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "trọng lượng". Trong bối cảnh hiện tại, "descale" chỉ hành động loại bỏ cặn bã hoặc muối tích tụ, thường trong các thiết bị gia dụng như ấm điện. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh quá trình loại bỏ vật liệu không mong muốn nhằm phục hồi chức năng ban đầu của đối tượng.
Từ "descale" không phổ biến trong các bài thi IELTS, khi nó thường không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "descale" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và thiết bị gia dụng, đặc biệt liên quan đến việc loại bỏ cặn khoáng trong ấm đun nước, máy pha cà phê và thiết bị tương tự. Thuật ngữ này phản ánh sự quan tâm đến bảo trì và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp