Bản dịch của từ Descaled trong tiếng Việt
Descaled
Verb
Descaled (Verb)
dˈɛskəld
dˈɛskəld
Ví dụ
The chef descaled the salmon before cooking it for the event.
Đầu bếp đã gỡ vảy cá hồi trước khi nấu cho sự kiện.
They did not descale the fish properly, affecting the dish's taste.
Họ không gỡ vảy cá đúng cách, ảnh hưởng đến hương vị món ăn.
Did the restaurant staff descale the fish for the special dinner?
Nhân viên nhà hàng đã gỡ vảy cá cho bữa tối đặc biệt chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Descaled
Không có idiom phù hợp