Bản dịch của từ Descaled trong tiếng Việt

Descaled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descaled (Verb)

dˈɛskəld
dˈɛskəld
01

Loại bỏ vảy khỏi (một con cá)

Remove the scale from a fish.

Ví dụ

The chef descaled the salmon before cooking it for the event.

Đầu bếp đã gỡ vảy cá hồi trước khi nấu cho sự kiện.

They did not descale the fish properly, affecting the dish's taste.

Họ không gỡ vảy cá đúng cách, ảnh hưởng đến hương vị món ăn.

Did the restaurant staff descale the fish for the special dinner?

Nhân viên nhà hàng đã gỡ vảy cá cho bữa tối đặc biệt chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Descaled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descaled

Không có idiom phù hợp