Bản dịch của từ Descaled trong tiếng Việt
Descaled

Descaled (Verb)
The chef descaled the salmon before cooking it for the event.
Đầu bếp đã gỡ vảy cá hồi trước khi nấu cho sự kiện.
They did not descale the fish properly, affecting the dish's taste.
Họ không gỡ vảy cá đúng cách, ảnh hưởng đến hương vị món ăn.
Did the restaurant staff descale the fish for the special dinner?
Nhân viên nhà hàng đã gỡ vảy cá cho bữa tối đặc biệt chưa?
Họ từ
Từ "descaled" là dạng quá khứ phân từ của động từ "descale", có nghĩa là loại bỏ lớp vôi hoặc cặn bẩn, thường là trong các thiết bị như máy pha cà phê hoặc ấm đun nước. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Descaled" thường được sử dụng trong bối cảnh bảo trì thiết bị để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
Từ "descaled" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "loại bỏ", kết hợp với động từ "scale" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escale", ý chỉ lớp vảy hoặc kích thước. Thời kỳ đầu, việc "descaled" thường liên quan đến việc loại bỏ lớp vảy trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như kỹ thuật và hóa học, nhằm diễn tả hành động loại bỏ một lớp vật chất nào đó.
Từ "descaled" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quy trình làm sạch hoặc giảm thiểu các tạp chất trong thiết bị sự dụng như ấm đun nước hay máy pha cà phê. Trong các bài thi này, từ này có thể liên quan đến chủ đề công nghệ, bảo trì hoặc sức khoẻ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "descaled" thường được sử dụng trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng hoặc chăm sóc đồ gia dụng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hoạt động hiệu quả của thiết bị.