Bản dịch của từ Descriptively trong tiếng Việt
Descriptively

Descriptively (Adverb)
Một cách mô tả.
In a descriptive manner.
She explained her findings descriptively during the presentation.
Cô ấy đã giải thích kết quả của mình một cách miêu tả trong buổi thuyết trình.
He avoided speaking descriptively about the sensitive social issue.
Anh ấy tránh nói về vấn đề xã hội nhạy cảm một cách miêu tả.
Did they answer the question descriptively in the IELTS speaking test?
Họ đã trả lời câu hỏi một cách miêu tả trong bài kiểm tra nói IELTS chứ?
Họ từ
Từ "descriptively" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách mô tả hoặc miêu tả. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trình bày hoặc diễn giải thông tin một cách chi tiết và rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, sự nhấn mạnh có thể thay đổi, nhưng tổng thể ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau.
Từ "descriptively" xuất phát từ tiếng La-tinh "descriptivus", có nghĩa là "sự mô tả", kết hợp với hậu tố "-ly" từ tiếng Anh, thể hiện cách thức. "Descriptivus" liên quan đến động từ "describere" (mô tả), trong tiếng La-tinh có nghĩa là "kéo ra" hay "tường thuật". Trong ngữ cảnh hiện tại, "descriptively" chỉ cách trình bày thông tin một cách cụ thể và chi tiết, nhấn mạnh tính khách quan và rõ ràng trong việc miêu tả đối tượng hoặc hiện tượng.
Từ "descriptively" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến và mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu ngôn ngữ học, văn học và khoa học xã hội, chỉ việc mô tả chi tiết một hiện tượng, sự kiện hoặc đối tượng nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



