Bản dịch của từ Desertedness trong tiếng Việt
Desertedness

Desertedness (Noun)
Tình trạng bị bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi.
The state of being deserted or abandoned.
The desertedness of the community center was alarming to the residents.
Tình trạng hoang vắng của trung tâm cộng đồng khiến cư dân lo lắng.
The city’s desertedness during the pandemic shocked many social workers.
Tình trạng hoang vắng của thành phố trong đại dịch khiến nhiều nhân viên xã hội sốc.
Is the desertedness of public parks a growing concern for families?
Liệu tình trạng hoang vắng của công viên công cộng có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của các gia đình không?
Từ "desertedness" chỉ tình trạng vắng vẻ, hoang tàn, thường liên quan đến những nơi đã từng đông đúc nhưng hiện nay thiếu vắng người. Từ này chứa đựng ý nghĩa tâm lý, thường gợi lên cảm giác cô đơn và không có sự sống. "Desertedness" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này ít được sử dụng và thường thay thế bằng các thuật ngữ khác để diễn tả tình trạng tương tự.
Từ "desertedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "desertare", có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "bỏ đi". Trong tiếng Anh, từ này chính thức xuất hiện vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái của những nơi hoặc lòng người bị bỏ rơi, không còn sự hiện diện hoặc hoạt động nào. Sự kết hợp giữa hậu tố "-ed" và "-ness" tạo ra nghĩa chỉ tình trạng, cảm giác về sự vắng lặng, cô quạnh, qua đó kết nối với cảm xúc bi thảm thường thấy trong những không gian trống trải.
Từ "desertedness" thể hiện sự vắng vẻ, hoang vắng và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong các bài thi Viết và Nói, từ này có thể được vận dụng trong những ngữ cảnh mô tả hiện tượng bỏ hoang hay tâm trạng cô đơn, thường liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong văn học để miêu tả cảnh vật hoặc trạng thái tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp