Bản dịch của từ Desertedness trong tiếng Việt

Desertedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desertedness (Noun)

dɪzˈɝɹtɪdnɛs
dɪzˈɝɹtɪdnɛs
01

Tình trạng bị bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi.

The state of being deserted or abandoned.

Ví dụ

The desertedness of the community center was alarming to the residents.

Tình trạng hoang vắng của trung tâm cộng đồng khiến cư dân lo lắng.

The city’s desertedness during the pandemic shocked many social workers.

Tình trạng hoang vắng của thành phố trong đại dịch khiến nhiều nhân viên xã hội sốc.

Is the desertedness of public parks a growing concern for families?

Liệu tình trạng hoang vắng của công viên công cộng có phải là mối quan tâm ngày càng tăng của các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desertedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desertedness

Không có idiom phù hợp