Bản dịch của từ Deserts trong tiếng Việt

Deserts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserts (Noun)

dˈɛzɚts
dˈɛzɚts
01

Số nhiều của sa mạc.

Plural of desert.

Ví dụ

Many deserts have unique ecosystems and diverse wildlife, like the Sahara.

Nhiều sa mạc có hệ sinh thái độc đáo và động vật hoang dã đa dạng, như Sahara.

The deserts in Australia do not support many plants or animals.

Các sa mạc ở Úc không hỗ trợ nhiều cây cối hoặc động vật.

Are there any deserts in Vietnam that tourists can visit?

Có sa mạc nào ở Việt Nam mà du khách có thể tham quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deserts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, if a country has unique geographical features such as or rainforests, I would be intrigued to explore those areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Deserts

Không có idiom phù hợp