Bản dịch của từ Desideratum trong tiếng Việt

Desideratum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desideratum (Noun)

dɪsɪdəɹˈeɪtəm
dɪsɪdəɹˈeɪtəm
01

Một cái gì đó là cần thiết hoặc mong muốn.

Something that is needed or wanted.

Ví dụ

A supportive community is a desideratum for social well-being in society.

Một cộng đồng hỗ trợ là điều cần thiết cho phúc lợi xã hội.

Access to education is not a desideratum for everyone in this country.

Quyền tiếp cận giáo dục không phải là điều cần thiết cho mọi người ở đất nước này.

Is social equality a desideratum for all citizens in your opinion?

Theo bạn, công bằng xã hội có phải là điều cần thiết cho tất cả công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desideratum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desideratum

Không có idiom phù hợp