Bản dịch của từ Designee trong tiếng Việt
Designee

Designee (Noun)
Một người đã được chỉ định.
A person who has been designated.
The designee for the community service project is Sarah.
Người được chỉ định cho dự án phục vụ cộng đồng là Sarah.
The designee will be responsible for organizing the charity event.
Người được chỉ định sẽ chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
The designee must attend the meeting to discuss the upcoming fundraiser.
Người được chỉ định phải tham dự cuộc họp để thảo luận về đợt gây quỹ sắp tới.
Từ "designee" chỉ người được chỉ định cho một nhiệm vụ, chức vụ hoặc vai trò cụ thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc thông báo chính thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Sự sử dụng từ "designee" thể hiện tính trang trọng và chính xác trong việc chỉ định trách nhiệm hoặc quyền hạn.
Từ "designee" xuất phát từ gốc Latin "designare", có nghĩa là "chỉ định" hoặc "định rõ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ một cá nhân được chỉ định cho một nhiệm vụ hoặc chức vụ nào đó. Sự kết hợp giữa tiền tố "de-" chỉ hướng từ, và động từ "signare" (đánh dấu) đã tạo ra khái niệm hiện đại về việc xác nhận một người cho vai trò cụ thể, phản ánh tính chất chính thức và rõ ràng trong chỉ định.
Từ "designee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mà người nói hay văn bản có thể đề cập đến cá nhân được chỉ định cho một vai trò cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, pháp lý hoặc kinh doanh, khi nhấn mạnh việc chỉ định một người thay mặt cho một tổ chức hoặc cá nhân trong quyết định hoặc nhiệm vụ.