Bản dịch của từ Despairingly trong tiếng Việt
Despairingly

Despairingly (Adverb)
Một cách tuyệt vọng.
In a despairing manner.
She spoke despairingly about the lack of jobs in her city.
Cô ấy nói một cách tuyệt vọng về sự thiếu việc làm ở thành phố.
They did not look despairingly at the future after the protests.
Họ không nhìn về tương lai một cách tuyệt vọng sau các cuộc biểu tình.
Did he express himself despairingly during the community meeting last week?
Liệu anh ấy có bày tỏ một cách tuyệt vọng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
Từ "despairingly" là một trạng từ, được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống diễn ra trong tâm trạng tuyệt vọng, thể hiện sự thiếu hy vọng hoặc niềm tin vào một kết quả tích cực. Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều mang một sắc thái cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng trong văn viết để nhấn mạnh tình trạng thê thảm hoặc sự chán nản.
Từ "despairingly" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "desperare", có nghĩa là "không hy vọng". Hình thành từ tiền tố "de-" (không) và động từ "sperare" (hy vọng), từ này chỉ trạng thái mất đi hy vọng hoặc niềm tin vào một điều gì đó. Thuật ngữ này đã được gia nhập vào tiếng Anh vào những thế kỷ trung đại, phản ánh sự thất vọng sâu sắc trong cảm xúc con người, và hiện nay được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự tuyệt vọng.
Từ "despairingly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng tiêu cực trước những hoàn cảnh khó khăn, như trong văn học, phim ảnh, hoặc khi thảo luận về các vấn đề xã hội. Sự phong phú của từ này cho thấy khả năng diễn đạt cảm xúc sâu sắc và phức tạp trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp