Bản dịch của từ Despatches trong tiếng Việt

Despatches

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despatches (Noun)

dɨspˈætʃɨz
dɨspˈætʃɨz
01

Số nhiều của gửi hàng.

Plural of despatch.

Ví dụ

The organization sends out weekly despatches to inform the community.

Tổ chức gửi đi các bản tin hàng tuần để thông báo cho cộng đồng.

The school does not receive despatches from local charities anymore.

Trường không còn nhận các bản tin từ các tổ chức từ thiện địa phương nữa.

What information do the despatches contain for the community events?

Các bản tin chứa thông tin gì cho các sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despatches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despatches

Không có idiom phù hợp