Bản dịch của từ Despatches trong tiếng Việt
Despatches

Despatches (Noun)
Số nhiều của gửi hàng.
Plural of despatch.
The organization sends out weekly despatches to inform the community.
Tổ chức gửi đi các bản tin hàng tuần để thông báo cho cộng đồng.
The school does not receive despatches from local charities anymore.
Trường không còn nhận các bản tin từ các tổ chức từ thiện địa phương nữa.
What information do the despatches contain for the community events?
Các bản tin chứa thông tin gì cho các sự kiện cộng đồng?
Họ từ
Từ "despatches" (hay "dispatches" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ sự gửi đi hoặc phân phát thông tin, tài liệu, hoặc hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh, "despatch" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc quân sự, trong khi "dispatch" là phiên bản phổ biến hơn ở Mỹ, liên quan đến báo cáo tin tức hoặc vận chuyển. Dù ý nghĩa tương tự, ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện của hai từ này có sự khác biệt rõ rệt trong từng vùng ngôn ngữ.
Từ "despatches" xuất phát từ tiếng Latinh "dispatchare", có nghĩa là phân phối hoặc gửi đi. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh đường bưu điện hoặc quân sự để chỉ việc chuyển giao thông tin hoặc tài liệu quan trọng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngày nay, "despatches" thường hiểu là thông tin hoặc lệnh được gửi đi, phản ánh tính cấp bách và thiết yếu trong giao tiếp và quản lý.
Từ "despatches" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề giao tiếp, thương mại và báo cáo thông tin. Tần suất sử dụng của từ này không cao, song có thể thấy trong tài liệu thuật ngữ chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "despatches" thường được dùng để chỉ hành động gửi đi hoặc chuyển phát tài liệu, hàng hóa, hoặc thông tin quan trọng. Từ này thường xuất hiện trong văn phong hành chính và báo chí.