Bản dịch của từ Despicableness trong tiếng Việt
Despicableness

Despicableness (Noun)
Một cái gì đó thật đáng khinh bỉ.
Something that is despicable.
The despicableness of bullying affects many students in our school.
Sự đáng khinh của bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong trường.
Her actions showed no despicableness during the charity event.
Hành động của cô ấy không có sự đáng khinh trong sự kiện từ thiện.
Is there any despicableness in how they treat the homeless?
Có sự đáng khinh nào trong cách họ đối xử với người vô gia cư không?
Họ từ
Từ "despicableness" là danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái đáng khinh, đáng chê trách. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc đặc điểm của một người hoặc một hành động mang tính chất tồi tệ, không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết tắt hay nghĩa, nhưng có thể có sự phân biệt trong cách phát âm. "Despicableness" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc văn học, thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ.
Từ "despicableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "despicabilis", nghĩa là "đáng khinh". Từ này được hình thành từ động từ "despicere", bao gồm tiền tố "de-" (từ trên xuống) và "specere" (nhìn). Sự kết hợp này phản ánh sự coi thường hoặc nhìn nhận một cách tiêu cực. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những hành động hay phẩm chất thấp kém, không đáng tôn trọng, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó trong ngữ cảnh phê phán đạo đức hoặc ứng xử xã hội.
Từ “despicableness” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện do tính chất ngữ cảnh không phù hợp; tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như đạo đức hoặc phân tích nhân vật. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong văn bản phê phán, báo cáo xã hội hoặc nghiên cứu văn học để chỉ trích hành động hoặc đặc điểm tiêu cực của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp