Bản dịch của từ Despondently trong tiếng Việt

Despondently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despondently (Adverb)

dɨspˈɑndəntli
dɨspˈɑndəntli
01

Một cách chán nản; tinh thần thấp.

In a despondent manner lowspirited.

Ví dụ

She spoke despondently about the lack of jobs in our city.

Cô ấy nói một cách chán nản về sự thiếu việc làm ở thành phố.

They did not respond despondently to the community's needs.

Họ không phản ứng một cách chán nản với nhu cầu của cộng đồng.

Did he express himself despondently during the town hall meeting?

Liệu anh ấy có bày tỏ một cách chán nản trong cuộc họp thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despondently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despondently

Không có idiom phù hợp