Bản dịch của từ Despondently trong tiếng Việt
Despondently

Despondently (Adverb)
Một cách chán nản; tinh thần thấp.
In a despondent manner lowspirited.
She spoke despondently about the lack of jobs in our city.
Cô ấy nói một cách chán nản về sự thiếu việc làm ở thành phố.
They did not respond despondently to the community's needs.
Họ không phản ứng một cách chán nản với nhu cầu của cộng đồng.
Did he express himself despondently during the town hall meeting?
Liệu anh ấy có bày tỏ một cách chán nản trong cuộc họp thị trấn không?
Họ từ
“Từ ‘despondently’ là trạng từ diễn tả một trạng thái tinh thần u uất, chán nản hoặc mất niềm tin. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động, thái độ hoặc cảm xúc của một cá nhân khi họ cảm thấy thất vọng sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'despondently' có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn chương, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh diễn đạt cảm xúc.”
Từ "despondently" có nguồn gốc từ động từ Latin "despondere", nghĩa là "hứa hẹn". Trong tiếng Pháp cổ, "despondrer" mang nghĩa là "trượt khỏi sự tự tin". Kết hợp với hậu tố "-ly", từ này đã hình thành để biểu thị trạng thái hoặc cách thức hành động. Ngày nay, "despondently" diễn tả cảm xúc chán nản, mất mát hy vọng, phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực, liên kết trực tiếp với nghĩa gốc về sự thiếu tự tin và hy vọng.
Từ "despondently" thường xuất hiện trong ngữ cảnh có liên quan đến cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự chán nản hoặc thất vọng sâu sắc. Trong bài thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong cả bốn phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking), mặc dù tần suất không cao. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc trong văn học hoặc đời sống hàng ngày, nơi mà con người phải đối mặt với khó khăn hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp