Bản dịch của từ Detachedly trong tiếng Việt
Detachedly

Detachedly (Adverb)
Một cách tách biệt.
In a detached manner.
She spoke detachedly during the group discussion about social inequality.
Cô ấy nói một cách tách biệt trong cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
He did not respond detachedly to the issues raised by his friends.
Anh ấy không phản ứng một cách tách biệt với các vấn đề mà bạn bè nêu ra.
Did she really listen detachedly to the concerns of the community?
Cô ấy có thực sự lắng nghe một cách tách biệt những lo ngại của cộng đồng không?
Từ "detachedly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "detached", nghĩa là tách rời, không bị ảnh hưởng hay liên quan đến điều gì. Trong ngữ cảnh sử dụng, "detachedly" chỉ hành động hoặc thái độ hành xử một cách khách quan, không thiên lệch hay quan tâm cá nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ cảnh văn hóa đặc thù của mỗi quốc gia.
Từ "detachedly" có nguồn gốc từ động từ "detach", xuất phát từ từ Latinh "detachere", có nghĩa là "tháo ra". Trong tiếng Pháp cổ, "detacher" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử hình thành từ này phản ánh sự tách biệt hoặc phân chia. Hiện nay, "detachedly" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ tách rời, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay sự can thiệp, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "detachedly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc văn chương. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, mà có thể được dùng để diễn đạt cảm xúc không liên quan hay sự quan sát khách quan. Ngoài ra, "detachedly" cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội để mô tả thái độ quan sát viên không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp