Bản dịch của từ Detritivorous trong tiếng Việt

Detritivorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detritivorous (Adjective)

dɛtɹɪtˈɪvəɹəs
dɛtɹɪtˈɪvəɹəs
01

(sinh thái học) ăn mảnh vụn; hoại tử.

Ecology that feeds on detritus saprophagous.

Ví dụ

Detritivorous organisms help recycle nutrients in urban gardens like Brooklyn.

Các sinh vật ăn xác thối giúp tái chế dinh dưỡng trong vườn đô thị như Brooklyn.

Many people do not know detritivorous species contribute to soil health.

Nhiều người không biết rằng các loài ăn xác thối góp phần vào sức khỏe đất.

Are detritivorous animals important for maintaining ecological balance in cities?

Các động vật ăn xác thối có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/detritivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Detritivorous

Không có idiom phù hợp