Bản dịch của từ Detritivorous trong tiếng Việt
Detritivorous

Detritivorous (Adjective)
(sinh thái học) ăn mảnh vụn; hoại tử.
Ecology that feeds on detritus saprophagous.
Detritivorous organisms help recycle nutrients in urban gardens like Brooklyn.
Các sinh vật ăn xác thối giúp tái chế dinh dưỡng trong vườn đô thị như Brooklyn.
Many people do not know detritivorous species contribute to soil health.
Nhiều người không biết rằng các loài ăn xác thối góp phần vào sức khỏe đất.
Are detritivorous animals important for maintaining ecological balance in cities?
Các động vật ăn xác thối có quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái ở thành phố không?
Từ "detritivorous" chỉ những sinh vật tiêu thụ xác hữu cơ phân hủy, thường là một phần của chu trình dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Nhóm sinh vật này, như giun đất và một số loại côn trùng, đóng vai trò quan trọng trong việc tái chế chất dinh dưỡng và duy trì sự cân bằng sinh thái. Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học.
Từ "detritivorous" bắt nguồn từ tiếng Latin "detritus", có nghĩa là 'mảnh vụn,' kết hợp với hậu tố "-vorous", có nguồn gốc từ "vorare", nghĩa là 'ăn.' Từ này chỉ các loài sinh vật sống ăn các chất hữu cơ phân hủy, như lá cây mục nát hoặc xác động vật, do đó giúp tuần hoàn chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái. Sự phát triển khái niệm này phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong chuỗi sinh thái và môi trường sinh sống.
Từ "detritivorous" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Reading, liên quan đến nghiên cứu sinh thái và môi trường. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả sinh vật chuyên ăn phân hủy, đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng của hệ sinh thái. Ở các lĩnh vực khác, "detritivorous" có thể xuất hiện trong tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và khóa học về sinh thái học, giúp hiểu rõ hơn về vai trò của các sinh vật trong việc tái chế chất hữu cơ.