Bản dịch của từ Devalorize trong tiếng Việt

Devalorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devalorize (Verb)

dɨvˈæljɚˌaɪz
dɨvˈæljɚˌaɪz
01

Phá giá.

Devalue.

Ví dụ

Many people believe social media can devalorize personal relationships.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội có thể làm giảm giá trị các mối quan hệ cá nhân.

Social media does not devalorize genuine connections among friends.

Mạng xã hội không làm giảm giá trị các mối quan hệ chân thật giữa bạn bè.

Can social media devalorize our understanding of real-life interactions?

Mạng xã hội có thể làm giảm giá trị hiểu biết của chúng ta về các tương tác thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devalorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devalorize

Không có idiom phù hợp