Bản dịch của từ Devalorize trong tiếng Việt
Devalorize

Devalorize (Verb)
Phá giá.
Many people believe social media can devalorize personal relationships.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội có thể làm giảm giá trị các mối quan hệ cá nhân.
Social media does not devalorize genuine connections among friends.
Mạng xã hội không làm giảm giá trị các mối quan hệ chân thật giữa bạn bè.
Can social media devalorize our understanding of real-life interactions?
Mạng xã hội có thể làm giảm giá trị hiểu biết của chúng ta về các tương tác thực tế không?
Từ "devalorize" có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học, đặc biệt trong bối cảnh giảm giá trị tiền tệ hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "devalue" được ưa chuộng hơn. "Devalorize" có thể chủ yếu thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "devalorize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "devalorare", trong đó "de-" có nghĩa là giảm thiểu và "valor" có nghĩa là giá trị. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh kinh tế, để chỉ hành động làm giảm giá trị của một tài sản hoặc tiền tệ. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc đánh giá lại giá trị một cách tiêu cực, phản ánh trong các lĩnh vực như tài chính, kinh tế và xã hội.
Từ "devalorize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng từ này thường thấp do nó mang tính chất chuyên môn, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, khi bàn luận về sự giảm giá trị của tài sản hoặc tiền tệ. Các tình huống phổ biến khác có thể bao gồm các bài thuyết trình về sự biến động của thị trường hoặc trong các tài liệu nghiên cứu kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp