Bản dịch của từ Devalue trong tiếng Việt
Devalue

Devalue (Verb)
Giảm hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của.
Reduce or underestimate the worth or importance of.
The media often devalues the contributions of female scientists.
Truyền thông thường đánh giá thấp đóng góp của các nhà khoa học nữ.
His actions inadvertently devalue the efforts of the community workers.
Hành động của anh ấy không cố ý làm giảm giá trị công sức của các công nhân cộng đồng.
We should not devalue the importance of mental health awareness campaigns.
Chúng ta không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Devalue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devalue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devalued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devalued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devalues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devaluing |
Kết hợp từ của Devalue (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Devalue effectively Giảm giá trị một cách hiệu quả | Devaluing the currency effectively increased exports. Việc giảm giá trị tiền tệ hiệu quả đã tăng xuất khẩu. |
Họ từ
Từ "devalue" có nghĩa là làm giảm giá trị của một tài sản, đồng tiền hoặc sản phẩm nào đó, thường do tác động từ thị trường hoặc quyết định của chính phủ. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "devalue" thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc tranh luận kinh tế tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể liên quan đến các chính sách tài chính và thương mại.
Từ "devalue" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, mang nghĩa là "giảm xuống", kết hợp với động từ "value", bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình giảm giá trị của một đồng tiền hoặc tài sản trong bối cảnh kinh tế. Ngày nay, "devalue" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị một cách tổng quát, không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong các lĩnh vực khác như cảm xúc hay phẩm giá.
Từ "devalue" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến chủ đề kinh tế trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "devalue" thường được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị của tiền tệ, tài sản hoặc một khái niệm nào đó. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế, tác động của lạm phát, và trong các bài báo phân tích tài chính, nơi người viết cần nhấn mạnh sự thay đổi trong giá trị hoặc nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp