Bản dịch của từ Devitrifying trong tiếng Việt
Devitrifying
Devitrifying (Verb)
Trở nên lạc lối.
To become devitrified.
Many glass artists are devitrifying their pieces to create unique textures.
Nhiều nghệ nhân thủy tinh đang làm mất tinh thể tác phẩm của họ.
They are not devitrifying their glass sculptures for the exhibition next month.
Họ không làm mất tinh thể các tác phẩm điêu khắc thủy tinh cho triển lãm tháng sau.
Are artists devitrifying their glass designs for better visual effects?
Các nghệ nhân có đang làm mất tinh thể thiết kế thủy tinh để có hiệu ứng hình ảnh tốt hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Devitrifying cùng Chu Du Speak