Bản dịch của từ Devitrifying trong tiếng Việt
Devitrifying
Verb
Devitrifying (Verb)
dɨvˈaɪtɹəfˌaɪɨŋ
dɨvˈaɪtɹəfˌaɪɨŋ
01
Trở nên lạc lối.
To become devitrified.
Ví dụ
Many glass artists are devitrifying their pieces to create unique textures.
Nhiều nghệ nhân thủy tinh đang làm mất tinh thể tác phẩm của họ.
They are not devitrifying their glass sculptures for the exhibition next month.
Họ không làm mất tinh thể các tác phẩm điêu khắc thủy tinh cho triển lãm tháng sau.
Are artists devitrifying their glass designs for better visual effects?
Các nghệ nhân có đang làm mất tinh thể thiết kế thủy tinh để có hiệu ứng hình ảnh tốt hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Devitrifying
Không có idiom phù hợp