Bản dịch của từ Devitrifying trong tiếng Việt
Devitrifying

Devitrifying (Verb)
Trở nên lạc lối.
To become devitrified.
Many glass artists are devitrifying their pieces to create unique textures.
Nhiều nghệ nhân thủy tinh đang làm mất tinh thể tác phẩm của họ.
They are not devitrifying their glass sculptures for the exhibition next month.
Họ không làm mất tinh thể các tác phẩm điêu khắc thủy tinh cho triển lãm tháng sau.
Are artists devitrifying their glass designs for better visual effects?
Các nghệ nhân có đang làm mất tinh thể thiết kế thủy tinh để có hiệu ứng hình ảnh tốt hơn không?
Họ từ
Thuật ngữ "devitrifying" chỉ quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái vô định hình sang trạng thái tinh thể. Điều này thường xảy ra trong các vật liệu như thủy tinh khi chúng tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc điều kiện môi trường nhất định. Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, devitrifying là một hiện tượng quan trọng trong việc cải thiện tính chất cơ học và hóa học của sản phẩm. Hiện nay, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm và nghĩa sử dụng.
Từ "devitrifying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitrum", nghĩa là "thủy tinh". Tiền tố "de-" được sử dụng để diễn tả quá trình loại bỏ hoặc giảm bớt. Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, "devitrifying" chỉ quá trình biến một chất lỏng có tính thủy tinh thành dạng tinh thể. Sự kết hợp giữa gốc từ và tiền tố này phản ánh bản chất của quá trình, cho thấy sự chuyển đổi từ trạng thái không tinh thể sang trạng thái tinh thể, qua đó liên hệ đến các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu vật liệu.
Từ "devitrifying" là thuật ngữ khoa học thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu, đặc biệt là thủy tinh và vật liệu cách nhiệt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về quy trình công nghệ hoặc hóa học. Trong các tình huống khác, "devitrifying" được sử dụng trong các nghiên cứu vật liệu, nơi quá trình tinh thể hóa có thể ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.