Bản dịch của từ Diabetic trong tiếng Việt
Diabetic

Diabetic (Adjective)
Bị bệnh tiểu đường.
Having diabetes.
She follows a diabetic diet to manage her condition.
Cô ấy tuân theo chế độ ăn dành cho bệnh tiểu đường.
The diabetic support group meets every Thursday at the hospital.
Nhóm hỗ trợ cho người bị tiểu đường họp vào mỗi thứ Năm tại bệnh viện.
He carries a diabetic alert bracelet in case of emergencies.
Anh ấy mang theo vòng đeo cảnh báo cho người bị tiểu đường trong trường hợp khẩn cấp.
Dạng tính từ của Diabetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diabetic Đái tháo đường | More diabetic Thêm tiểu đường | Most diabetic Đái tháo đường |
Diabetic (Noun)
Người mắc bệnh tiểu đường.
A person who has diabetes.
The diabetic attended a diabetes support group meeting regularly.
Người bị tiểu đường thường xuyên tham dự cuộc họp nhóm hỗ trợ tiểu đường.
The number of diabetics in the community is increasing each year.
Số người bị tiểu đường trong cộng đồng tăng mỗi năm.
The diabetic's blood sugar levels need to be monitored closely.
Mức đường huyết của người bị tiểu đường cần được theo dõi chặt chẽ.
Dạng danh từ của Diabetic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diabetic | Diabetics |
Họ từ
Từ "diabetic" là một tính từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc người mắc bệnh tiểu đường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "diabetic" thường được dùng trong các ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng, khi đề cập đến chế độ ăn kiêng đặc biệt cho người tiểu đường. Cách phát âm có phần tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "diabetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "südkóos", có nghĩa là "rò rỉ", phản ánh tình trạng bụng nước tiểu thường gặp ở người mắc bệnh tiểu đường. Từ này được vay mượn qua tiếng Latin thành "diabeticus". Qua các thế kỷ, từ này đã được sử dụng để chỉ các triệu chứng và tình trạng liên quan đến bệnh tiểu đường, đặc biệt là khi đề cập đến tình trạng kháng insulin hoặc thiếu insulin, dẫn đến nồng độ glucose cao trong máu.
Từ "diabetic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến sức khỏe và tình trạng y tế. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "diabetic" thường được sử dụng để mô tả bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, kế hoạch chế độ ăn uống hoặc các sản phẩm đặc biệt dành cho người bị tiểu đường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



