Bản dịch của từ Dictionary editor trong tiếng Việt

Dictionary editor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictionary editor (Noun)

dˈɪkʃənɛɹi ˈɛdɪtəɹ
dˈɪkʃənɛɹi ˈɛdɪtəɹ
01

Người biên tập hoặc biên soạn từ điển.

A person who edits or compiles a dictionary.

Ví dụ

The dictionary editor reviewed definitions for the new social media terms.

Biên tập viên từ điển đã xem xét định nghĩa cho các thuật ngữ mạng xã hội mới.

The dictionary editor did not include slang from the youth culture.

Biên tập viên từ điển đã không bao gồm tiếng lóng từ văn hóa giới trẻ.

Is the dictionary editor responsible for updating social terminology regularly?

Biên tập viên từ điển có trách nhiệm cập nhật thuật ngữ xã hội thường xuyên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictionary editor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dictionary editor

Không có idiom phù hợp