Bản dịch của từ Dietitian trong tiếng Việt
Dietitian
Dietitian (Noun)
Một người nghiên cứu hoặc thực hành chế độ ăn kiêng.
A person who studies or practices dietetics.
The dietitian recommended a balanced diet for weight loss.
Dietitian đã khuyên một chế độ ăn cân đối để giảm cân.
She is not a certified dietitian, so her advice may be inaccurate.
Cô ấy không phải là một dietitian được chứng nhận, vì vậy lời khuyên của cô ấy có thể không chính xác.
Is the dietitian available for a consultation on healthy eating habits?
Dietitian có sẵn sàng tư vấn về thói quen ăn uống lành mạnh không?
Họ từ
Chuyên gia dinh dưỡng (dietitian) là người có chuyên môn trong lĩnh vực dinh dưỡng, chuyên tư vấn về chế độ ăn uống hợp lý nhằm duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "dietitian" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "registered dietitian" nhiều hơn để chỉ những chuyên gia được cấp giấy phép hành nghề. Có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai phiên bản, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản giống nhau.
Từ "dietitian" bắt nguồn từ chữ "diet" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "diaeta", nghĩa là chế độ ăn uống, chính là từ tiếng Hy Lạp "diaitā", biểu thị cách sống và chế độ dinh dưỡng. Jối với ý nghĩa hiện tại, "dietitian" chỉ những chuyên gia tư vấn về chế độ ăn uống, chấp nhận sự phát triển của ngành dinh dưỡng và y học. Từ này phản ánh mối liên hệ giữa kiến thức dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh vai trò của chế độ ăn uống trong việc duy trì sức khỏe con người.
Từ "dietitian" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, nơi thường có các văn bản liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe. Trong các tình huống như tư vấn sức khỏe, xây dựng chế độ ăn uống hoặc trong nghiên cứu dinh dưỡng, "dietitian" thường được nhắc đến như một chuyên gia có quyền lực. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về dinh dưỡng trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp