Bản dịch của từ Dietitian trong tiếng Việt

Dietitian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dietitian (Noun)

daɪətˈɪʃn
daɪɪtˈɪʃn
01

Một người nghiên cứu hoặc thực hành chế độ ăn kiêng.

A person who studies or practices dietetics.

Ví dụ

The dietitian recommended a balanced diet for weight loss.

Dietitian đã khuyên một chế độ ăn cân đối để giảm cân.

She is not a certified dietitian, so her advice may be inaccurate.

Cô ấy không phải là một dietitian được chứng nhận, vì vậy lời khuyên của cô ấy có thể không chính xác.

Is the dietitian available for a consultation on healthy eating habits?

Dietitian có sẵn sàng tư vấn về thói quen ăn uống lành mạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dietitian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dietitian

Không có idiom phù hợp