Bản dịch của từ Difficult to read trong tiếng Việt
Difficult to read

Difficult to read (Adjective)
Không dễ đọc.
Not easy to read.
The report was difficult to read due to complex language.
Báo cáo rất khó đọc vì ngôn ngữ phức tạp.
This article is not difficult to read for most students.
Bài viết này không khó đọc đối với hầu hết sinh viên.
Is the social media post difficult to read for you?
Bài đăng trên mạng xã hội có khó đọc đối với bạn không?
Thuật ngữ "difficult to read" chỉ trạng thái một văn bản hoặc tài liệu mà người đọc gặp khó khăn trong việc tiếp nhận nội dung, thường do cấu trúc ngữ pháp phức tạp, từ vựng khó hiểu hoặc hình thức trình bày không rõ ràng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng cách diễn đạt này để chỉ sự khó khăn trong việc đọc hiểu. Tuy nhiên, trong thực tiễn, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và đối tượng độc giả.
Từ "difficult" xuất phát từ tiếng Latin "difficultas", có nghĩa là sự khó khăn hay trở ngại. Trong tiếng Latin, "dis-" mang nghĩa là "không" hoặc "rời xa", kết hợp với "facilis" có nghĩa là "dễ dàng". Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự thiếu khả năng hoặc trở ngại trong việc đạt được một mục tiêu nhất định. Từ "difficult" đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Anh từ thế kỷ 14, khẳng định tính chất khó khăn trong nhiều bối cảnh.
Từ "difficult to read" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nhằm mô tả văn bản hoặc tài liệu có cấu trúc phức tạp hoặc từ vựng chuyên ngành. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về chất lượng văn bản, khả năng tiếp cận thông tin, hoặc trong giáo dục để chỉ mức độ khó khăn khi người học tiếp cận văn bản học thuật. Sự xuất hiện của nó trong các nghiên cứu và phân tích văn bản cũng cho thấy tầm quan trọng trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
