Bản dịch của từ Digital object library trong tiếng Việt
Digital object library

Digital object library (Phrase)
Bộ sưu tập các đối tượng kỹ thuật số.
A collection of digital objects.
The digital object library contains thousands of online educational resources.
Thư viện đối tượng số chứa hàng ngàn tài nguyên giáo dục trực tuyến.
The digital object library does not include any physical books.
Thư viện đối tượng số không bao gồm bất kỳ cuốn sách vật lý nào.
Is the digital object library available for all students at Harvard?
Thư viện đối tượng số có sẵn cho tất cả sinh viên tại Harvard không?
Thư viện đối tượng số (digital object library) là một kho lưu trữ có tổ chức cho phép người dùng truy cập, quản lý và chia sẻ các tài liệu và nội dung số. Các tài liệu này có thể bao gồm hình ảnh, âm thanh, video và tài liệu văn bản. Trong ngữ cảnh của Thư viện số, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách viết và phát âm của một số từ vựng liên quan đến công nghệ số. Thư viện đối tượng số thường cung cấp các tính năng tìm kiếm nâng cao và khả năng phân loại để tối ưu hóa việc truy cập thông tin.
Thuật ngữ "digital object library" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "digitus" có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số", kết hợp với "objectus" từ "objicere" nghĩa là "vật thể". Xuất hiện lần đầu tiên trong bối cảnh công nghệ thông tin, khái niệm này phản ánh quá trình chuyển đổi các tài liệu vật lý thành dạng số, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu trữ và truy cập. Sự phát triển của thư viện đối tượng số có xu hướng cải thiện khả năng tìm kiếm và chia sẻ thông tin, phù hợp với nhu cầu nghiên cứu và giáo dục hiện đại.
Thư viện đối tượng số (digital object library) là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh học thuật và công nghệ thông tin. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, tuy nhiên tần suất xuất hiện không cao do tính chất chuyên ngành của nó. Các ngữ cảnh phổ biến liên quan đến thuật ngữ này bao gồm nghiên cứu, bảo quản di sản số, và phát triển ứng dụng giáo dục. Kết quả là, đối tượng số trở thành một khía cạnh quan trọng trong việc truy cập và quản lý thông tin trong thời đại công nghệ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp