Bản dịch của từ Dilative trong tiếng Việt
Dilative

Dilative (Adjective)
Điều đó giãn ra, hoặc gây ra sự giãn nở.
That dilates or causes dilation.
The dilative effect of social media can expand our global connections.
Hiệu ứng giãn nở của mạng xã hội có thể mở rộng kết nối toàn cầu.
Social gatherings are not always dilative for introverted individuals like John.
Các buổi gặp gỡ xã hội không phải lúc nào cũng giãn nở cho những người hướng nội như John.
Are dilative discussions about culture beneficial for community growth?
Các cuộc thảo luận giãn nở về văn hóa có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?
"Dilative" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả khả năng hoặc đặc tính gây giãn nở. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt khi nói về các mạch máu hoặc các cơ quan trong cơ thể có thể giãn ra khi tiếp xúc với một số tác nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "dilative" với cùng một nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "dilative" xuất phát từ gốc Latin "dilatīvus", có nghĩa là "mở rộng". Gốc từ này được hình thành từ động từ "dilatare", kết hợp giữa tiền tố "di-" (tách ra) và "latare" (mở rộng). Trải qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ khả năng làm giãn hoặc mở rộng, hiện nay thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và khoa học tự nhiên để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình có tác dụng mở rộng hoặc tăng kích thước.
Từ "dilative" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các lĩnh vực y tế và sinh học. Từ này thường liên quan đến việc mô tả khả năng mở rộng hoặc làm giãn của các mạch máu trong các nghiên cứu về sinh lý học. Trong các tình huống giao tiếp thường ngày, nó hiếm khi được nhắc đến và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo khoa học.