Bản dịch của từ Dimensions trong tiếng Việt
Dimensions

Dimensions (Noun)
Số nhiều của chiều.
Plural of dimension.
Social dimensions affect how communities interact and grow together.
Các khía cạnh xã hội ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và phát triển.
The dimensions of inequality are often overlooked in social discussions.
Các khía cạnh của bất bình đẳng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
What dimensions of social life do you find most important?
Bạn thấy khía cạnh nào của cuộc sống xã hội là quan trọng nhất?
Dạng danh từ của Dimensions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dimension | Dimensions |
Họ từ
Từ "dimensions" trong tiếng Anh có nghĩa là các khía cạnh hoặc thước đo của một sự vật hoặc không gian, thường dùng để chỉ chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có cách phát âm gần giống với tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm. Ở cả hai biến thể ngôn ngữ, "dimensions" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và nghệ thuật để mô tả các thuộc tính vật lý hoặc khái niệm trừu tượng của một thực thể.
Từ "dimension" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dimensio", bắt nguồn từ động từ "dimetiri", có nghĩa là "đo lường". Từ này ban đầu chỉ sự định lượng về không gian trong vật lý và kiến trúc. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ các khía cạnh khác nhau của hiện tượng hoặc vấn đề. Ngày nay, "dimension" thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh đa dạng của một sự vật hoặc quá trình, bao gồm cả vật lý lẫn trừu tượng.
Từ "dimensions" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến mô tả không gian, khoa học, và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ kích thước, hình dạng hoặc các khía cạnh của một đối tượng, chẳng hạn như trong thiết kế nội thất hoặc khảo sát kiến trúc. Việc hiểu và sử dụng từ "dimensions" chính xác là cần thiết để thể hiện sự chính xác trong giao tiếp kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


