Bản dịch của từ Dimensions trong tiếng Việt
Dimensions
Noun [U/C]
Dimensions (Noun)
dɪmˈɛnʃnz
dɪmˈɛnʃnz
01
Số nhiều của chiều.
Plural of dimension.
Ví dụ
Social dimensions affect how communities interact and grow together.
Các khía cạnh xã hội ảnh hưởng đến cách cộng đồng tương tác và phát triển.
The dimensions of inequality are often overlooked in social discussions.
Các khía cạnh của bất bình đẳng thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
What dimensions of social life do you find most important?
Bạn thấy khía cạnh nào của cuộc sống xã hội là quan trọng nhất?
Dạng danh từ của Dimensions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dimension | Dimensions |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The pictures illustrate three kinds of bridge that are used for different bodies of water, with a full technical display of the structural elements and their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Overall, there were noticeable differences between the two tools, with the one from 0.8 million years ago having greater less rugged surfaces, and more uniform edges in comparison with its earlier counterpart [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Another positive of this trend is the heightened social and cultural awareness that celebrities can foster among young people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Idiom with Dimensions
Không có idiom phù hợp