Bản dịch của từ Dimes trong tiếng Việt
Dimes

Dimes (Noun)
Số nhiều của xu.
Plural of dime.
I found three dimes in the charity donation box yesterday.
Hôm qua, tôi tìm thấy ba đồng dime trong hộp quyên góp từ thiện.
She did not collect any dimes during the fundraiser event.
Cô ấy không thu thập được đồng dime nào trong sự kiện gây quỹ.
How many dimes did you donate to the local shelter?
Bạn đã quyên góp bao nhiêu đồng dime cho nơi trú ẩn địa phương?
Dạng danh từ của Dimes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dime | Dimes |
Họ từ
"Dime" là một thuật ngữ trong tiếng Anh Mỹ, chỉ đồng xu có giá trị 10 cent. Xu này được phát hành lần đầu tiên vào năm 1796 và có kích thước nhỏ hơn các đồng xu 25 cent (quarter) và 5 cent (nickel). Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự vẫn được sử dụng, tuy nhiên, phổ biến hơn là thuật ngữ "10 pence" để chỉ đồng xu có giá trị tương đương. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở tiền tệ và hình thức phát hành.
Từ "dime" xuất phát từ tiếng Latin "decima", có nghĩa là "một phần mười". Được sử dụng lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào thế kỷ 18, "dime" được đặt cho đồng xu có giá trị 10 xu, phản ánh nguồn gốc của từ như một đơn vị đo lường. Mặc dù ban đầu có mối liên hệ với các số đếm và phần trăm, ngày nay, "dime" không những chỉ đồng tiền mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn để diễn tả sự nhỏ bé hoặc không đáng kể.
Từ "dimes" không thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính đặc trưng của nó liên quan đến tiền tệ của Mỹ, cụ thể là đồng xu trị giá 10 cent. Trong các tình huống khác, "dimes" có thể được sử dụng trong các bài viết tài chính, hội thoại hàng ngày về tiền bạc hoặc trong bối cảnh bất động sản. Mặc dù ít phổ biến, từ này phản ánh khía cạnh văn hóa và kinh tế của xã hội Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp