Bản dịch của từ Dinger trong tiếng Việt

Dinger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinger (Noun)

dˈɪŋɚ
dˈɪŋɚ
01

Một cuộc chạy về nhà.

A home run.

Ví dụ

John hit a dinger in the seventh inning yesterday.

John đã đánh một cú dinger trong hiệp bảy hôm qua.

They did not expect a dinger from Sarah during the game.

Họ không mong đợi một cú dinger từ Sarah trong trận đấu.

Did you see that dinger by Mike last week?

Bạn có thấy cú dinger của Mike tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinger

Không có idiom phù hợp