Bản dịch của từ Dinger trong tiếng Việt
Dinger

Dinger (Noun)
John hit a dinger in the seventh inning yesterday.
John đã đánh một cú dinger trong hiệp bảy hôm qua.
They did not expect a dinger from Sarah during the game.
Họ không mong đợi một cú dinger từ Sarah trong trận đấu.
Did you see that dinger by Mike last week?
Bạn có thấy cú dinger của Mike tuần trước không?
Từ "dinger" trong tiếng Anh là một thuật ngữ lóng có nghĩa là một cú đánh bóng cực mạnh, thường đề cập đến một cú đánh bóng ghi điểm trong môn bóng chày. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi nói đến những cú homerun. Ở Mỹ, "dinger" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh, từ này ít được biết đến và ít được sử dụng, với những thuật ngữ khác phổ biến hơn để chỉ cú đánh tương tự.
Từ "dinger" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên kết đến từ "ding" trong tiếng Latin, nghĩa là tiếng kêu hoặc va chạm. Ban đầu, "dinger" được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một cú đánh làm bóng bay ra ngoài sân (home run). Sự phát triển nghĩa của từ này từ âm thanh phát ra khi bóng va chạm được mở rộng để diễn tả một chiến thắng hay thành công lớn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "dinger" là thuật ngữ thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong môn bóng chày, để chỉ một cú đánh bóng mạnh làm bóng bay qua hàng rào, và do đó, chưa phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "dinger" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các bài viết liên quan đến thể thao, nhưng mức độ sử dụng vẫn hạn chế và chủ yếu diễn ra trong các tình huống thể thao đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp