Bản dịch của từ Dinner table trong tiếng Việt

Dinner table

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinner table (Noun)

dˈɪnɚ tˈeɪbəl
dˈɪnɚ tˈeɪbəl
01

Một bàn nơi bữa tối được phục vụ.

A table at which dinner is served.

Ví dụ

We gathered around the dinner table for Thanksgiving dinner last year.

Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn tối vào lễ Tạ ơn năm ngoái.

They did not set the dinner table for the party last weekend.

Họ đã không bày bàn ăn tối cho bữa tiệc cuối tuần trước.

Is the dinner table ready for the guests arriving soon?

Bàn ăn tối đã sẵn sàng cho khách đến sớm chưa?

Dinner table (Phrase)

dˈɪnɚ tˈeɪbəl
dˈɪnɚ tˈeɪbəl
01

Một bàn nơi ăn tối.

A table at which dinner is eaten.

Ví dụ

We gathered around the dinner table for our family meal.

Chúng tôi quây quần bên bàn ăn tối cho bữa cơm gia đình.

They did not set the dinner table for the guests.

Họ đã không dọn bàn ăn tối cho khách.

Is the dinner table ready for the holiday dinner?

Bàn ăn tối đã sẵn sàng cho bữa tối lễ hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinner table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinner table

Không có idiom phù hợp