Bản dịch của từ Dinner table trong tiếng Việt
Dinner table

Dinner table (Noun)
Một bàn nơi bữa tối được phục vụ.
A table at which dinner is served.
We gathered around the dinner table for Thanksgiving dinner last year.
Chúng tôi quây quần quanh bàn ăn tối vào lễ Tạ ơn năm ngoái.
They did not set the dinner table for the party last weekend.
Họ đã không bày bàn ăn tối cho bữa tiệc cuối tuần trước.
Is the dinner table ready for the guests arriving soon?
Bàn ăn tối đã sẵn sàng cho khách đến sớm chưa?
Dinner table (Phrase)
Một bàn nơi ăn tối.
A table at which dinner is eaten.
We gathered around the dinner table for our family meal.
Chúng tôi quây quần bên bàn ăn tối cho bữa cơm gia đình.
They did not set the dinner table for the guests.
Họ đã không dọn bàn ăn tối cho khách.
Is the dinner table ready for the holiday dinner?
Bàn ăn tối đã sẵn sàng cho bữa tối lễ hội chưa?
Bàn ăn tối, hay còn gọi là "dinner table" trong tiếng Anh, là một món đồ nội thất được sử dụng để đặt thức ăn và ăn uống vào buổi tối. Từ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách nhấn âm mạnh mẽ hơn của người Mỹ. Bàn ăn tối thường được xem là biểu tượng của sự sum họp gia đình.
Cụm từ "dinner table" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "dinner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "disner", mang nghĩa là ăn uống, lấy từ gốc Latinh "disjejunare", nghĩa là "ngừng nhịn ăn". "Table" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng" hoặc "bề mặt phẳng". Trong bối cảnh hiện đại, "dinner table" được sử dụng để chỉ bàn ăn, nơi tập trung cho các bữa ăn chính, phản ánh các hoạt động giao tiếp và kết nối trong gia đình.
Cụm từ "dinner table" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, do liên quan đến chủ đề sinh hoạt gia đình và ẩm thực. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này được dùng để mô tả bối cảnh ăn tối, liên kết với các hoạt động xã hội và giao tiếp giữa các thành viên trong gia đình. Nó cũng có thể được dùng trong các văn bản mô tả về truyền thống ẩm thực và thói quen ăn uống của các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp