Bản dịch của từ Diplococcus trong tiếng Việt

Diplococcus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplococcus (Noun)

dɪpləkˈɑkəs
dɪpləkˈɑkəs
01

Một loại vi khuẩn xuất hiện dưới dạng cặp cầu trùng, ví dụ: phế cầu khuẩn.

A bacterium that occurs as pairs of cocci eg pneumococcus.

Ví dụ

Doctors identified diplococcus in the patient during the health check-up.

Bác sĩ đã xác định diplococcus ở bệnh nhân trong buổi kiểm tra sức khỏe.

Many people do not know about diplococcus and its health effects.

Nhiều người không biết về diplococcus và tác động của nó đến sức khỏe.

Is diplococcus common in social gatherings or events with large crowds?

Diplococcus có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội hoặc sự kiện đông người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diplococcus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplococcus

Không có idiom phù hợp