Bản dịch của từ Directionality trong tiếng Việt
Directionality

Directionality (Noun)
Phẩm chất hoặc đặc điểm của một hướng cụ thể.
Qualities or characteristics of a particular direction.
The directionality of social movements affects their overall impact on society.
Hướng đi của các phong trào xã hội ảnh hưởng đến tác động tổng thể của chúng.
The directionality of community support is not always clear or consistent.
Hướng đi của sự hỗ trợ cộng đồng không phải lúc nào cũng rõ ràng hoặc nhất quán.
How does directionality influence social change in urban areas like Chicago?
Hướng đi ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở các khu vực đô thị như Chicago?
Họ từ
Từ "directionality" diễn tả tính chất hoặc đặc điểm liên quan đến hướng đi hoặc phương hướng trong một hệ thống nhất định. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường chỉ việc xác định hướng đi của thông tin hoặc ý nghĩa trong giao tiếp. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa các vùng miền.
Từ "directionality" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "directio", có nghĩa là "sự chỉ huy" hoặc "hướng đi". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 20 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, ngôn ngữ học và khoa học máy tính để chỉ tính chất hoặc xu hướng có hướng đi cụ thể. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và phân tích các hướng đi trong các mối liên hệ mà từ này biểu thị.
Từ "directionality" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và xã hội. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nghe về công nghệ, vật lý, và tâm lý học. Ngoài ra, "directionality" còn được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự định hướng trong nghiên cứu, phương pháp khoa học, hoặc trong các khía cạnh khác của chủ nghĩa hậu hiện đại, nhấn mạnh vai trò của hướng đi trong sự phát triển và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp