Bản dịch của từ Dis-created trong tiếng Việt

Dis-created

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dis-created (Adjective)

dɨskɹˈeɪtəd
dɨskɹˈeɪtəd
01

Điều đó đã không được thực hiện; bị phá hủy.

That has been unmade destroyed.

Ví dụ

The dis-created community struggled to rebuild after the natural disaster.

Cộng đồng bị phá hủy đã vật lộn để xây dựng lại sau thảm họa.

This dis-created project did not meet the community's needs.

Dự án bị phá hủy này đã không đáp ứng được nhu cầu của cộng đồng.

Is the dis-created park going to be restored soon?

Công viên bị phá hủy có được phục hồi sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dis-created/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dis-created

Không có idiom phù hợp