Bản dịch của từ Unmade trong tiếng Việt
Unmade

Unmade (Adjective)
Chưa được thực hiện hoặc xây dựng.
Not yet made or constructed.
Many unmade policies affect social equality in the United States.
Nhiều chính sách chưa được xây dựng ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The community center has unmade plans for youth programs.
Trung tâm cộng đồng có những kế hoạch chưa được thực hiện cho các chương trình thanh niên.
Unmade (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của make.
Past tense and past participle of make.
The social event was unmade due to heavy rain last Saturday.
Sự kiện xã hội đã bị hủy bỏ do mưa to hôm thứ Bảy.
The committee did not unmade the plans for the charity fundraiser.
Ủy ban đã không hủy bỏ kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Từ "unmade" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chưa được dọn dẹp hoặc chưa hoàn thành. Trong một ngữ cảnh cụ thể, nó thường mô tả trạng thái của giường chưa được xếp chăn gối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương đương nhau, nhưng có thể phát sinh sự khác biệt về ngữ điệu trong lời nói, do sự khác nhau trong âm điệu. Tuy nhiên, trong văn viết, "unmade" thường được sử dụng nhất quán trong cả hai phiên bản.
Từ "unmade" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "made", xuất phát từ "make" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "làm". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không được hoàn thiện hoặc không được thiết lập. Thuật ngữ này xuất hiện trong văn bản tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhằm chỉ ra tính chất chưa hoàn thành của một đối tượng hoặc tình huống, ngày nay thường được sử dụng để chỉ những gì chưa được thực hiện hoặc trạng thái nguôi ngoai.
Từ "unmade" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cụ thể có thể hạn chế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng xuất hiện khi thảo luận về thói quen hoặc quá trình, chẳng hạn như việc không hoàn thành công việc. Ngoài ra, "unmade" thường xuất hiện trong văn chương và nghệ thuật để miêu tả trạng thái không hoàn thành hoặc hỗn độn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp