Bản dịch của từ Unmade trong tiếng Việt

Unmade

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmade (Adjective)

ənmˈeɪd
ənmˈeɪd
01

Chưa được thực hiện hoặc xây dựng.

Not yet made or constructed.

Ví dụ

Many unmade policies affect social equality in the United States.

Nhiều chính sách chưa được xây dựng ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội ở Mỹ.

The community center has unmade plans for youth programs.

Trung tâm cộng đồng có những kế hoạch chưa được thực hiện cho các chương trình thanh niên.

Unmade (Verb)

ənmˈeɪd
ənmˈeɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của make.

Past tense and past participle of make.

Ví dụ

The social event was unmade due to heavy rain last Saturday.

Sự kiện xã hội đã bị hủy bỏ do mưa to hôm thứ Bảy.

The committee did not unmade the plans for the charity fundraiser.

Ủy ban đã không hủy bỏ kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmade/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.